--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mưng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mưng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mưng
+
Turn into an abscess; gather
Cái nhọt mưng
The boil is gathering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mưng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mưng"
:
mang
màng
mảng
máng
mạng
măng
mắng
miếng
miệng
mong
more...
Lượt xem: 407
Từ vừa tra
+
mưng
:
Turn into an abscess; gatherCái nhọt mưngThe boil is gathering