--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mạn
+ noun
area; region. side (of a boat)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mạn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mạn"
:
man
màn
mãn
mạn
mặn
mận
men
mền
mến
miền
more...
Những từ có chứa
"mạn"
:
án mạng
đẩy mạnh
đền mạng
định mạng
bán mạng
bạt mạng
bỏ mạng
cách mạng
cách mạng hoá
cách mạng xã hội
more...
Lượt xem: 646
Từ vừa tra
+
mạn
:
area; region. side (of a boat)
+
cucurbitaceae
:
Họ Bầu bí
+
nóng hổi
:
Steaming hot, hotBát phở nóng hổiA steaming hot bowl of noodle soupTin nóng hổiHot news
+
ghếch
:
to lean on; to rest onghếch chân lên bànto put one's feet up on a table
+
biệt hiệu
:
Pen namePhan Bội Châu, biệt hiệu Sào NamPhan Boi Chau, pen name (alias) Sao Nam