--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mắng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mắng
+ verb
to scold; to reprove
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mắng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mắng"
:
mang
màng
mảng
máng
mạng
măng
mắng
miếng
miệng
mong
more...
Những từ có chứa
"mắng"
:
chửi mắng
la mắng
mắng
nhiếc mắng
quát mắng
quở mắng
trách mắng
Lượt xem: 540
Từ vừa tra
+
mắng
:
to scold; to reprove