--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mỏng tanh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mỏng tanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mỏng tanh
+ adj
very thin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỏng tanh"
Những từ có chứa
"mỏng tanh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
satin
tinny
crackle
sickly
charmeuse
satiny
tabaret
nauseous
sickliness
velvet
more...
Lượt xem: 533
Từ vừa tra
+
mỏng tanh
:
very thin