mồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mồng+
- (used on front of dates of a lunnar month's firt ten days) -st, -nd, -rd,
- th
- Mồng một
The first
- Mồng hai
The second
- Mồng ba
The third
- Mồng mười tháng giêng
The tenth of the first lunar month.
- Mồng một
- (địa phương) như mào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mồng"
Lượt xem: 384