--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mục nát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mục nát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mục nát
+
Rotten, decayed
Corrupt
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
mục nát
:
Rotten, decayed
+
heo vòi
:
Raphis pallm. raphis stick, raphis cane
+
rời tay
:
Let go of (somebody, something); part with
+
ra tay
:
Show off, show what stuff one is made offRa tay làm một việc gìTo do something to show off
+
hư
:
corrupt; decayed; rotten; spoiledrăng hưdecayed teeth