mong chờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mong chờ+
- như mong đợi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mong chờ"
- Những từ có chứa "mong chờ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expectation wish expectant desiderate desire desiderative inexpectant please pine expectative more...
Lượt xem: 616