--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
muối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
muối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muối
+ noun
salt
ruộng muối
salt-marsh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muối"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"muối"
:
mui
mùi
mủi
mũi
múi
mụi
muôi
muồi
muỗi
muối
more...
Những từ có chứa
"muối"
:
cá muối
dưa muối
muối
muối mặt
muối tiêu
muối vừng
ruộng muối
sương muối
thuốc muối
Lượt xem: 489
Từ vừa tra
+
muối
:
saltruộng muốisalt-marsh
+
đĩnh
:
small boattiềm thủy đĩnhSubmarine
+
prim
:
lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh (đàn bà)
+
bú dù
:
MonkeyĐồ bú dù!What a monkey!
+
askew
:
nghiêng, xiên, lệchto look askew at somebody liếc nhìn ai, lé nhìn aito hang a picture askew treo lệch một bức tranh