--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mũi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mũi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mũi
+ noun
nose; conk
hỉ mũi
to blow one's nose. cape; headland
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mũi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mũi"
:
mai
mài
mải
mái
mì
moi
mòi
mỏi
mọi
môi
more...
Những từ có chứa
"mũi"
:
bóp mũi
buồm mũi
cánh mũi
chúi mũi
dây mũi
dắt mũi
lại mũi
mũi
mũi đất
mũi giùi
more...
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
mũi
:
nose; conkhỉ mũito blow one's nose. cape; headland