--

múi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: múi

+  

  • Knot (of a narrow band of cloth or silk)
  • Segment, section (of a fruit like orange)
    • Bóc quả cam tách ra từng múi
      To peel an orange and separate its pulp into segments
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "múi"
Lượt xem: 456