--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mủi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mủi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mủi
+
xem mủi lòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mủi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mủi"
:
mai
mài
mải
mái
mì
moi
mòi
mỏi
mọi
môi
more...
Những từ có chứa
"mủi"
:
mủi
mủi lòng
Lượt xem: 325
Từ vừa tra
+
mủi
:
xem mủi lòng
+
bịt
:
To stoplấy vải bịt miệng hũto stop a pot's neck with bits of clothbịt tai trước những lời nói xấuto stop one's ears to backbiting, to turn a deaf ear to backbitinglấy thân mình bịt lỗ châu maito stop a loop-hole with one's bodybịt sao được miệng thiên hạhow can one gag people's mouths, how can one prevent tongues from waggingbịt hết đầu mốito suppress all the cluestìm cách bịt dư luậnto try to gag (muzzle) public opinion
+
fog
:
cỏ mọc lại
+
rắm
:
WindĐánh rắmTo break wind
+
dấy
:
to raise; to rise upnhững cảm xúc dấy lên trong lòng nàngThe impressions rose up vigorously in her heart