--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mào
+ noun
comb; crest (of bird)
mào gà
cockscomb
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mào"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mào"
:
mào
meo
mèo
méo
mẹo
mo
mò
mỏ
mõ
mô
more...
Những từ có chứa
"mào"
:
chào mào
khai mào
khơi mào
mào
mũ chào mào
mở mào
Lượt xem: 497
Từ vừa tra
+
mào
:
comb; crest (of bird)mào gàcockscomb