--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mô
+ noun
mound
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mô"
:
ma
mà
mả
mã
má
mạ
mai
mài
mải
mái
more...
Những từ có chứa
"mô"
:
ác mô ni ca
đánh môi
bà la môn
bĩu môi
bộ môn
biểu mô
cánh môi
chuyên môn
chuyên môn hoá
dung môi
more...
Lượt xem: 471
Từ vừa tra
+
mô
:
mound
+
phỉnh
:
Blandish; coaxPhỉnh ai làm việc gìTo coax someone into doing something
+
cánh
:
Wingchim vỗ cánhthe bird flaps its wingscánh bướma butterfly's wingsmáy bay cánh vuônga square-winged planeđội bóng dàn ra hai cánhthe football team spanned out into two wingscánh tả của một chính đảngthe left wing of a political party
+
immeasurable
:
vô hạn, mênh mông, không thể đo lường đượcthe immeasurable love for one's fatherland lòng yêu tổ quốc vô hạn