--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mạnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mạnh
+ adj
strong; robust; drastic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mạnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mạnh"
:
manh
mành
mạnh
mình
Những từ có chứa
"mạnh"
:
đẩy mạnh
khỏe mạnh
mạnh
mạnh dạn
mạnh khỏe
nhấn mạnh
rượu mạnh
sức mạnh
Lượt xem: 416
Từ vừa tra
+
mạnh
:
strong; robust; drastic
+
cậy cục
:
To painstakingly entreat (influential people) for a favour.ngày trước, thường phải cậy cục, đút lót mới xin được việc làmin former times, one used to have to painstakingly entreat or bribe influential people for a job
+
thọc
:
to thrust, to put into
+
cấp tốc
:
Very fast, lightninghành quân cấp tốc để ứng cứuto stage a very fast march for a rescue operation, to stage a forced march for a rescue operation
+
đón đường
:
Stop (someone) on his wayĐón đường cướp giậtTo hold up