mống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mống+
- Partial rainbow, primary rainbow, it will shine, white rainbow, it will rain
- Sprout
- Mọc mống
To sprout.
- Mọc mống
- (thông tục) Person, head
- Bị bắt không sót một mống nào
To be captured without a single person escaping
- Bị bắt không sót một mống nào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mống"
Lượt xem: 355