--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nói cứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nói cứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói cứng
+
Put on a bold front
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói cứng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nói cứng"
:
nói chung
nói cứng
nội công
nội cung
Những từ có chứa
"nói cứng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
outspeak
talk
talker
speak
spake
spoken
outspoke
crammer
speaking
nonsense
more...
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
nói cứng
:
Put on a bold front
+
compassionate leave
:
việc cho nghỉ phép vì hoàn cảnh bắt buộc.
+
chới với
:
To reach up one's hands repeatedlymột người rơi xuống nước đang chới với giữa dòng sônga person who had fallen into the water was reaching up his hand repeatedly in the middle of the stream