--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nói trổng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nói trổng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói trổng
+
(địa phương) Throw out vague innuendoes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói trổng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nói trổng"
:
nói trạng
nói trắng
nói trổng
nuôi trồng
Những từ có chứa
"nói trổng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
outspeak
talk
talker
speak
spake
spoken
outspoke
crammer
speaking
nonsense
more...
Lượt xem: 723
Từ vừa tra
+
nói trổng
:
(địa phương) Throw out vague innuendoes
+
tổ tiên
:
ancestor, forefather