--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nói bông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nói bông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói bông
+
cũng nói nói bỡn Speak jestingly, crack jokes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói bông"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nói bông"
:
nói bóng
nói bông
núi băng
Những từ có chứa
"nói bông"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
outspeak
talk
talker
speak
spake
spoken
outspoke
crammer
speaking
nonsense
more...
Lượt xem: 357
Từ vừa tra
+
nói bông
:
cũng nói nói bỡn Speak jestingly, crack jokes
+
east indian rosebay
:
(thực vật học) Cây bông sứ ma