--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nói lóng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nói lóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói lóng
+ verb
to use slang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói lóng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nói lóng"
:
nai lưng
ni lông
nói lảng
nói lóng
nói lửng
nói lưỡng
nỗi lòng
Những từ có chứa
"nói lóng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
cant
eyewash
bull
slangy
donkey
crammer
cram
gag
tell
bosh
more...
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
nói lóng
:
to use slang