--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nùi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nùi
+ noun
flock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nùi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nùi"
:
nai
nài
nải
nái
nại
nhai
nhài
nhãi
nhái
nhại
more...
Những từ có chứa
"nùi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
dabber
wad
powder-puff
puff-box
hank
fluff
fluffy
fluey
flue
fore
more...
Lượt xem: 333
Từ vừa tra
+
nùi
:
flock
+
thanh thiên
:
blue sky
+
an thần
:
To act as a tranquillizercó nên dùng thuốc an thần sau nhiều đêm mất ngủ hay không?is it advisable to take some tranquillizer after several sleepless nights?
+
ác cảm
:
Antipathy, aversion, enmity, bad blood, ill feelingcó ác cảm với người nàoTo have an enmity against someone, to be antipathetic to someonehai người con dâu ấy có rất nhiều ác cảm với nhauthere is a lot of bad blood (ill feeling) between those two daughters-in-law
+
charlatan
:
lang băm