--

nưa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nưa

+  

  • Kouniak (kinf of araceous plant with edible tuber).
  • (địa phương) Big python
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nưa"
Lượt xem: 408