--

nẻ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nẻ

+ adj  

  • cracked; chapped; choppy

+ verb  

  • to crack; to split
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nẻ"
Lượt xem: 453