--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nỉ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nỉ
+ noun
wool; felt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nỉ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nỉ"
:
na
nà
nả
nã
ná
nạ
nai
nài
nải
nái
more...
Những từ có chứa
"nỉ"
:
nài nỉ
nỉ
nỉ non
năn nỉ
Lượt xem: 328
Từ vừa tra
+
nỉ
:
wool; felt