--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nổi loạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nổi loạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nổi loạn
+
Rebel, revolt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nổi loạn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nổi loạn"
:
nổi loạn
nội loạn
Những từ có chứa
"nổi loạn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rebel
disorder
helter-skelter
troublous
denomination
volley
scorcher
confusion
rebellion
rejection
more...
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
nổi loạn
:
Rebel, revolt
+
defending team
:
đội bảo vệhis teams are always good on defenseĐội bảo vệ của anh ấy thường có sự bảo vệ rất tốt