nội nhập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nội nhập+
- (tâm lý) Introjection
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội nhập"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nội nhập":
nhãi nhép nội nhập - Những từ có chứa "nội nhập" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 435