--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nợ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nợ
+ noun
debt
người mắc nợ
debtor
+ verb
to owe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nợ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nợ"
:
na
nà
nả
nã
ná
nạ
nai
nài
nải
nái
more...
Những từ có chứa
"nợ"
:
bên nợ
bắt nợ
chủ nợ
con nợ
duyên nợ
gây nợ
gạt nợ
gỡ nợ
hoãn nợ
khất nợ
more...
Lượt xem: 284
Từ vừa tra
+
nợ
:
debtngười mắc nợdebtor
+
call
:
tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọia call for help tiếng kêu cứuwithin call ở gần gọi nghe đượcthe call of the sea tiếng gọi của biển cả
+
secrecy
:
tính kín đáo; sự giữ bí mậtto rely on somebody's secrecy tin ở tính kín đáo của aito promise secrecy hứa giữ bí mật
+
xử
:
to judge
+
đậu phụ
:
soya curd