--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nụ
+ noun
(Bot) bud
nụ hoa
flower-bud
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nụ"
:
na
nà
nả
nã
ná
nạ
nai
nài
nải
nái
more...
Những từ có chứa
"nụ"
:
chè nụ
nụ
nụ cười
nục
Lượt xem: 151
Từ vừa tra
+
nụ
:
(Bot) budnụ hoaflower-bud