--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nửa vời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nửa vời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nửa vời
+
Làm nửa vời
To do (something) by halves
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
nửa vời
:
Làm nửa vời
+
gián đoạn
:
Interrupted, discontinueedCông việc xây dựng nhà máy bị gián đoạnThe construction of the factory was interrupted
+
dịch bản
:
(cũ) Translation
+
lăn lộn
:
to toss about; to throw oneself about
+
cháo hoa
:
Plain rice gruel, plain rice soup