--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nay
+
Now; at present; at this time
đến nay
up to now
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nay"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nay"
:
na
nà
nả
nã
ná
nạ
nai
nài
nải
nái
more...
Những từ có chứa
"nay"
:
ít lâu nay
đêm nay
bấy nay
hôm nay
hiện nay
nay
nay kính
nay mai
nay thư
ngày nay
Lượt xem: 506
Từ vừa tra
+
nay
:
Now; at present; at this timeđến nayup to now