--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngà
+ noun
ivory
đũa ngà
ivory chopstick. elephant's tusk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngà"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngà"
:
nga
ngà
ngả
ngã
ngai
ngài
ngải
ngãi
ngái
ngại
more...
Những từ có chứa
"ngà"
:
đêm ngày
đại ngàn
đến ngày
ba ngày
ban ngày
bài ngà
bạt ngàn
cả ngày
chuỗi ngày
chuyên ngành
more...
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
ngà
:
ivoryđũa ngàivory chopstick. elephant's tusk
+
bồn chồn
:
(To be) on the tenterhooks, (to be) in a state of anxious suspensebồn chồn nghĩ đến phút sắp nhìn thấy lại quê hươngto be on the tenterhooks as the moment of seeing again one's native place is nearbồn chồn lo lắng đứng ngồi không yênto be in a state of anxious suspense and restlessness
+
bạt ngàn
:
Innumerable and extensiverừng núi bạt ngànmountains and forests are thick and interminablelúa tốt bạt ngànlimitless expanses of fat rice crops
+
thải hồi
:
to sack, to dismiss
+
hổ phách
:
amber