--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngáy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngáy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngáy
+ verb
to snore
ngáy như bò rống
to snore like a pig
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngáy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngáy"
:
ngay
ngày
ngáy
ngây
ngầy
ngấy
ngậy
ngỏ ý
ngoảy
ngoáy
more...
Những từ có chứa
"ngáy"
:
ngay ngáy
ngáy
ngứa ngáy
Lượt xem: 320
Từ vừa tra
+
ngáy
:
to snorengáy như bò rốngto snore like a pig
+
cảm kích
:
To be moved and firedcảm kích trước sự chăm sóc ân cần của aito be moved and fired by someone's solicitous carecảm kích trước sự hy sinh dũng cảm của một chiến sĩto be moved and fired by the courageous sacrifice of a combatant
+
giới chức
:
Authrities
+
rọi
:
to light; to beammặt trời rọi tia sáng xuốngThe sun darts its beams
+
apophyseal
:
(giải phẫu) thuộc, liên quan tới mỏm hay mấu