--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngâm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngâm
+ verb
to soak; to steep. to declaim; to recite
ngâm thơ
to declaim verses
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngâm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngâm"
:
ngàm
ngám
ngăm
ngắm
ngâm
ngầm
ngẫm
ngấm
ngậm
nghìm
more...
Những từ có chứa
"ngâm"
:
hồng ngâm
ngâm
ngâm khúc
ngâm nga
ngâm ngẩm
ngâm ngợi
ngâm tôm
ngâm vịnh
Lượt xem: 489
Từ vừa tra
+
ngâm
:
to soak; to steep. to declaim; to recitengâm thơto declaim verses