ngón
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngón+
- Finger, teo
- Ngón tay
A finger
- Ngón chân
A teo
- Ngón cái
The thumb
- Ngón trỏ
The forefinger, the index finger
- Ngón giữa
The middle finger
- Ngón nhẫn
The ring finger
- Ngón út
The little finger
- Ngón tay
- Special skill, speciality, trick
- Có ngón đàn tuyệt hay
- Có ngón đàn tuyệt hay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngón"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngón":
ngàn ngán ngạn ngăn ngắn ngân ngấn nghen nghẽn nghẹn more... - Những từ có chứa "ngón":
dính ngón lóng ngóng mong ngóng ngón ngón chân ngóng ngóng chờ ngóng trông nghe ngóng ngong ngóng more... - Những từ có chứa "ngón" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
digit heterodactyl knuckle splint fingered finger trigger-finger ring-finger finger-mark digitate more...
Lượt xem: 417