--

ngón

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngón

+  

  • Finger, teo
    • Ngón tay
      A finger
    • Ngón chân
      A teo
    • Ngón cái
      The thumb
    • Ngón trỏ
      The forefinger, the index finger
    • Ngón giữa
      The middle finger
    • Ngón nhẫn
      The ring finger
    • Ngón út
      The little finger
  • Special skill, speciality, trick
    • Có ngón đàn tuyệt hay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngón"
Lượt xem: 406