ngõ cụt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngõ cụt+
- Blind alley, cul-de-sac
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngõ cụt"
- Những từ có chứa "ngõ cụt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cul alley blind blind alley passage-way by-lane dead end dead-end street fenceless cul-de-sac more...
Lượt xem: 784