ngũ quan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngũ quan+
- the five senses.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngũ quan"
- Những từ có chứa "ngũ quan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bureaucracy dissident organ observation optimize e.s.p. importance coffin chemoreceptive red tape more...
Lượt xem: 426