phiền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiền+ verb
- to annoy, to bother, to disturb
- xin đừng làm phiền
please do not disturb
- xin đừng làm phiền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiền"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phiền":
phì nộn phiên phiền phiến phiện phin - Những từ có chứa "phiền":
buồn phiền giải phiền lao phiền làm phiền phiền phiền hà phiền lòng phiền lụy phiền muộn phiền não more... - Những từ có chứa "phiền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bother trouble nuisance annoyance opium inconveniency inconvenience opiate desolate complaint more...
Lượt xem: 422