--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
người
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
người
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: người
+ noun
man; person; people; individual
mọi người
every man
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "người"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"người"
:
ngai
ngài
ngải
ngãi
ngái
ngại
ngay khi
ngày hội
ngậu xị
nghe hơi
more...
Những từ có chứa
"người"
:
ăn người
đời người
buôn người
con người
da người
dở người
ghê người
giết người
giống người
hạng người
more...
Lượt xem: 361
Từ vừa tra
+
người
:
man; person; people; individualmọi ngườievery man