--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngưu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngưu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngưu
+ noun
ngưu nhũ cow's milk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngưu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngưu"
:
ngàu
ngâu
ngầu
ngẫu
ngấu
ngậu
nghêu
nghều
ngu
ngù
more...
Những từ có chứa
"ngưu"
:
ngưu
ngưu đậu
Lượt xem: 402
Từ vừa tra
+
ngưu
:
ngưu nhũ cow's milk
+
ăn mòn
:
To eat away, to corrode, to erodekim loại bị a xit ăn mònmetals are eroded by acidslòng ganh tị gay gắt đã ăn mòn tình bạn lâu nay của họa bitter envy has corroded their long-standing friendshipsự ăn mòn hoặc bị ăn mòn, chỗ bị ăn mòncorrosion, erosionchất ăn mòncorrosive
+
nội thương
:
internal disease
+
bất lợi
:
Adverse, unfavourablethời tiết bất lợiunfavourable weathertình hình phát triển một cách bất lợian unfavourable turn in the situation
+
quá đỗi
:
Beyond measure, excessively