--

ngại

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngại

+ adj  

  • Worried; hesitant; fearful
    • ái ngại
      to feel sorry for

+ verb  

  • to fear; to be afraid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngại"
Lượt xem: 474