ngậm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngậm+ verb
- to hold in one's mouth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngậm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngậm":
ngàm ngám ngăm ngắm ngâm ngầm ngẫm ngấm ngậm nghiêm more... - Những từ có chứa "ngậm":
ngậm ngậm câm ngậm họng ngậm miệng ngậm ngùi ngậm nước ngậm tăm ngậm vành - Những từ có chứa "ngậm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 321