ngậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngậu+
- (thông tục) cũng như ngậu xị Raise a fuus, kick up a fuus
- Gắt ngậu lên
To kich up a fuss with angry words
- Gắt ngậu lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngậu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngậu":
ngàu ngâu ngầu ngẫu ngấu ngậu nghêu nghều ngu ngù more... - Những từ có chứa "ngậu":
ngậu ngậu xị - Những từ có chứa "ngậu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 420