nghèo khó
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghèo khó+
- như nghèo túng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghèo khó"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghèo khó":
nghèo khó nghèo khổ - Những từ có chứa "nghèo khó" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
kittle riddle ill illy heavy scabrousness scabrous unmanageableness queer unmanageable more...
Lượt xem: 554