--

nghì

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghì

+  

  • (ít dùng) Loyalty, constancy
    • Ăn ở với nhau có nghì
      To behave with constancy with one another
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghì"
Lượt xem: 483