ngoài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoài+
- out; outside; without; exterior; external
- ở ngoài thành phố
outside the town
- ở ngoài thành phố
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoài"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoài":
ngoài ngoái ngoi ngòi ngõi ngói ngôi ngồi ngồi ì ngơi more... - Những từ có chứa "ngoài":
đi ngoài bên ngoài bề ngoài ngoài ngoài đường ngoài cuộc ngoài da ngoài khơi ngoài lề ngoài mặt more... - Những từ có chứa "ngoài" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
outside exterior without speciosity foreignism external speciousness outlier abroad outboard more...
Lượt xem: 327