--

ngòi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngòi

+ noun  

  • canal; arroyo

+ noun  

  • primer; fuse; match
    • ngòi nổ chậm
      delay fuse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngòi"
Lượt xem: 466