nguyệt liễm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nguyệt liễm+
- Monthly fees (paid to an association...)
- cũng nói nguyệt phí
- Đóng nguyệt liễm công đoàn
To pay one's trade-union monthly fees
- Đóng nguyệt liễm công đoàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyệt liễm"
Lượt xem: 539