--

nguyệt liễm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nguyệt liễm

+  

  • Monthly fees (paid to an association...)
  • cũng nói nguyệt phí
    • Đóng nguyệt liễm công đoàn
      To pay one's trade-union monthly fees
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyệt liễm"
Lượt xem: 561