nhánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhánh+ noun
- branch; limb; bough
- nhánh cây
branch of tree
- nhánh cây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhánh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhánh":
nhanh nhảnh nhánh nhỉnh - Những từ có chứa "nhánh":
đen nhánh cành nhánh nhanh nhánh nhánh nhấp nhánh
Lượt xem: 427