nhân sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân sinh+
- Human life, human livelihood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân sinh"
- Những từ có chứa "nhân sinh":
nhân sinh nhân sinh quan - Những từ có chứa "nhân sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 787