--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhãng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhãng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhãng
+
Forget
Let slip, miss
Nhãng mất cơ hội
To let slip an opportinity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhãng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhãng"
:
nhang
nhãng
nháng
nhăng
nhằng
nhẳng
nhắng
nhặng
nhoáng
nhòng
more...
Những từ có chứa
"nhãng"
:
nhãng
sao nhãng
Lượt xem: 469
Từ vừa tra
+
nhãng
:
Forget